Có 1 kết quả:
空姐 kōng jiě ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 空中小姐
(2) stewardess
(3) air hostess
(4) female flight attendant
(2) stewardess
(3) air hostess
(4) female flight attendant
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0